quan liêu | | bureaucracy
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
(đg.) p&@C \t~H puec truh /pʊəɪʔ – truh/ to desert. từ con (từ mặt con) p&@C \t~H d} anK puec truh di anâk.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
I. 1. tù, nhà tù, nhà giam 1.1 (d.) s/ dn~H sang danuh /sa:ŋ – d̪a-nuh˨˩/ prison, jail. nhốt vào tù kr@K dl’’ s/ dn~H karek dalam sang danuh…. Read more »
I. trông cao sang, quý phái; có tướng làm quan, có chức tước (đg.) Q{K jn/ ndik janâng [Bkt.96] /ɗi:ʔ – ʤa˨˩-nøŋ˨˩/ has a noble appearance. II. phát tướng,… Read more »
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »
1. tuyên bố, bố cáo, cho biết rộng rãi (đg.) bQ/ aAN bandang akhan /ba˨˩-ɗa:ŋ˨˩ – a-kha:n/ to declare. 2. tuyên bố khai mạc lễ (đg.) slwT salawat … Read more »
ngảnh 1. (đg.) =wH waih /wɛh/ turn around. ngoảnh người lại =wH r~P g=lC waih rup galac. turn around; turn the body back. 2. (đg.) =ZT ngait … Read more »
1. ngoảnh, ngoảnh chỉ cái đầu (đg.) l=vY lanyaiy /la-ɲɛ:/ turn one’s head. ngoảnh lại l=vY =M lanyaiy mai. look back. 2. ngoảnh, ngoảnh cả người (đg.) \xH… Read more »